VIETNAMESE
đỗ tương
-
ENGLISH
Soybeans
/ˈsɔɪbiːnz/
-
"Đỗ tương" là hạt của cây đậu nành, thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm.
Ví dụ
1.
Đậu tương là nguồn cung cấp protein tốt.
Soybeans are a good source of protein.
2.
Đậu tương được sử dụng trong nhiều món ăn chay.
Soybeans are used in many vegan dishes.
Ghi chú
Đỗ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đỗ nhé!
Nghĩa 1: Một loại cây trồng, hạt ăn được.
Tiếng Anh: Bean
Ví dụ: She made a delicious stew with beans.
(Cô ấy nấu một món hầm ngon với đậu.)
Nghĩa 2: Dừng lại, không di chuyển.
Tiếng Anh: Stop
Ví dụ: He asked the driver to stop the car at the traffic light.
(Anh ấy yêu cầu tài xế dừng xe lại ở đèn giao thông.)
Nghĩa 3: Đạt được, thường dùng trong thi cử.
Tiếng Anh: Pass
Ví dụ: She managed to pass the exam with a good score.
(Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số cao.)
Nghĩa 4: Tên một loài cây, thường dùng để chỉ cây đỗ trong nông nghiệp.
Tiếng Anh: Mung bean
Ví dụ: In Vietnam, people often use mung beans to make sweet desserts.
(Ở Việt Nam, người ta thường dùng đỗ xanh để làm các món tráng miệng ngọt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết