VIETNAMESE
nốt trầm
nốt thấp
ENGLISH
Bass note
/beɪs nəʊt/
Low note
“Nốt trầm” là một nốt nhạc có âm vực thấp, thường tạo cảm giác sâu lắng hoặc mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Nốt trầm làm nền cho bản nhạc.
The bass note grounded the composition.
2.
Nốt trầm thêm sự phong phú cho âm thanh tổng thể.
Bass notes add richness to the overall sound.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bass note nhé!
Pedal note - Nốt giữ trầm
Phân biệt: Pedal note là một nốt trầm được giữ hoặc lặp lại trong suốt đoạn nhạc, mang tính ổn định hơn bass note.
Ví dụ:
The pedal note created a solid foundation for the harmony.
(Nốt giữ trầm tạo nền tảng vững chắc cho hòa âm.)
Fundamental note - Nốt cơ bản
Phân biệt: Fundamental note là nốt cơ bản của một hợp âm, thường là âm thấp nhất nhưng không nhất thiết đóng vai trò như bass note.
Ví dụ:
The fundamental note determined the tonality of the chord.
(Nốt cơ bản xác định âm giai của hợp âm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết