VIETNAMESE

ổi

ENGLISH

Guava

  
NOUN

/ˈɡwɑːvə/

"Ổi" là một loại quả tròn, có vỏ mỏng, thường có màu xanh hoặc vàng, thịt mềm, có hương thơm nhẹ và thường được ăn sống.

Ví dụ

1.

Tôi đã mua một ít ổi tươi ở chợ.

I bought some fresh guavas at the market.

2.

Ổi rất giàu vitamin và chất chống oxy hóa.

Guava is rich in vitamins and antioxidants.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến Ổi bên dưới nhé! check Mango - Xoài Ví dụ: Mangoes are rich in vitamin C and fiber. (Xoài giàu vitamin C và chất xơ.) check Pineapple - Dứa Ví dụ: Pineapple juice is a refreshing summer drink. (Nước ép dứa là một thức uống giải nhiệt mùa hè.) check Papaya - Đu đủ Ví dụ: Papaya is often used in tropical fruit salads. (Đu đủ thường được sử dụng trong các món salad trái cây nhiệt đới.) check Pomelo - Bưởi Ví dụ: Pomelo has a sweet and slightly tangy flavor. (Bưởi có hương vị ngọt và hơi chua.)