VIETNAMESE
đệm piano
đệm đàn piano
ENGLISH
Piano accompaniment
/ˈpɪænəʊ əˈkʌmpənɪmənt/
Piano support
“Đệm piano” là hành động chơi piano để hỗ trợ người hát hoặc dàn nhạc.
Ví dụ
1.
Đệm piano của cô ấy làm tăng chiều sâu cho bài hát.
Her piano accompaniment added depth to the song.
2.
Đệm piano làm nổi bật giai điệu.
The piano accompaniment highlighted the melody.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ piano accompaniment khi nói hoặc viết nhé!
Provide piano accompaniment for (someone) - Đệm đàn piano cho (ai đó)
Ví dụ: She provided piano accompaniment for the violin soloist.
(Cô ấy đã đệm piano cho nghệ sĩ độc tấu violin.)
Enhance the song with piano accompaniment - Tăng giá trị nghệ thuật của bài hát bằng phần đệm piano
Ví dụ: The piano accompaniment enhanced the emotional impact of the ballad.
(Phần đệm piano làm tăng tác động cảm xúc của bài hát ballad.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết