VIETNAMESE

tóc mượt

ENGLISH

smooth hair

  
NOUN

/smuð hɛr/

"Tóc mượt" là từ dùng để chỉ loại tóc mềm mại, bóng và không bị xơ rối, thường cảm giác trơn tru và dễ chải.

Ví dụ

1.

Mái tóc mượt mà của cô trông khỏe mạnh và bóng bẩy sau khi dùng dầu xả mới.

Her smooth hair looked healthy and shiny after using the new conditioner.

2.

Anh ấy ngưỡng mộ tóc mượt mà của người mẫu trong tạp chí.

He admired the smooth hair of the model in the magazine.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Smooth Hair nhé! check Silky Hair - Tóc mềm mượt như lụa

Phân biệt: Silky hair mô tả tóc cực kỳ mềm mại, bóng và trơn như lụa.

Ví dụ: Her silky hair felt smooth to the touch. (Mái tóc mềm mượt của cô ấy mang lại cảm giác trơn tru khi chạm vào.) check Glossy Hair - Tóc bóng khỏe

Phân biệt: Glossy hair nhấn mạnh mái tóc có độ bóng khỏe, trông sáng mượt.

Ví dụ: Her glossy hair shined under the sunlight. (Mái tóc bóng khỏe của cô ấy lấp lánh dưới ánh nắng.) check Lustrous Hair - Tóc óng ả, sáng đẹp

Phân biệt: Lustrous hair mô tả tóc có ánh sáng phản chiếu tự nhiên, thể hiện sức khỏe tốt.

Ví dụ: Her lustrous hair was the result of good hair care. (Mái tóc óng ả của cô ấy là kết quả của việc chăm sóc tóc tốt.) check Frizz-Free Hair - Tóc không bị xơ rối

Phân biệt: Frizz-free hair nhấn mạnh sự mượt mà, không bị xoăn rối do độ ẩm hoặc hư tổn.

Ví dụ: She used a conditioner to keep her hair frizz-free. (Cô ấy dùng dầu xả để giữ mái tóc không bị xơ rối.)