VIETNAMESE
vẻ bên ngoài
vẻ ngoài, vẻ bề ngoài, nhan sắc, diện mạo, dung mạo, dung nhan, tướng mạo, hình mạo
ENGLISH
appearance
/əˈpɪrəns/
look, exterior
"Vẻ bên ngoài" là cách mà một người hoặc vật trông như thế nào khi nhìn từ bên ngoài, bao gồm ngoại hình, trang phục, cử chỉ và biểu hiện. Đây là ấn tượng đầu tiên mà người khác có thể cảm nhận qua việc quan sát bằng mắt.
Ví dụ
1.
Đừng chỉ đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài của họ.
Don't judge people solely by their appearance.
2.
Vẻ bên ngoài của cô ấy đã thay đổi rất nhiều kể từ lần cuối tôi gặp cô ấy.
Her appearance has changed a lot since the last time I saw her.
Ghi chú
Appearance là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Appearance nhé!
Nghĩa 1: Vẻ bề ngoài của một người hoặc vật.
Ví dụ: His appearance changed drastically after he lost weight.
(Ngoại hình của anh ấy thay đổi đáng kể sau khi giảm cân.)
Nghĩa 2: Việc xuất hiện trước công chúng hoặc trong một sự kiện.
Ví dụ: The celebrity made a surprise appearance at the event.
(Ngôi sao nổi tiếng đã xuất hiện bất ngờ tại sự kiện.)
Nghĩa 3: Cảm giác hoặc ấn tượng về một thứ gì đó.
Ví dụ: The appearance of the room made it seem larger than it actually was.
(Cách bố trí căn phòng tạo cảm giác nó rộng hơn thực tế.)
Nghĩa 4: Dấu hiệu hoặc bằng chứng về sự tồn tại của một thứ gì đó.
Ví dụ: The sudden appearance of cracks in the wall worried the homeowners.
(Sự xuất hiện đột ngột của các vết nứt trên tường khiến chủ nhà lo lắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết