VIETNAMESE
thân hình đồng hồ cát
dáng đồng hồ cát
ENGLISH
hourglass figure
/ˈaʊərˌɡlæs ˈfɪɡjər/
"Thân hình đồng hồ cát" là một dáng người nữ giới có vòng eo nhỏ và vòng ngực, vòng mông nở nang, tạo nên đường cong quyến rũ giống hình dáng của một chiếc đồng hồ cát.
Ví dụ
1.
Chiếc váy mà cô chọn làm nổi bật dáng đồng hồ cát của cô một cách tuyệt đẹp, khiến cô trông lôi cuốn tại sự kiện.
The dress she chose accentuated her hourglass shape beautifully, making her look stunning at the event.
2.
Cô ấy có một thân hình đồng hồ cát khiến mọi người phải ngoái nhìn.
She has an hourglass figure that turns heads wherever she goes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hourglass Figure nhé!
Curvy Body - Thân hình đầy đặn, có đường cong
Phân biệt: Curvy body nhấn mạnh sự đầy đặn và có đường cong, nhưng không nhất thiết phải là dáng đồng hồ cát.
Ví dụ:
She has a naturally curvy body that suits her well.
(Cô ấy có thân hình đầy đặn tự nhiên rất phù hợp với cô ấy.)
Well-Proportioned Figure - Thân hình cân đối, hài hòa
Phân biệt: Well-proportioned figure mô tả vóc dáng có sự cân đối giữa các phần cơ thể.
Ví dụ:
Her well-proportioned figure made her a top model.
(Thân hình cân đối của cô ấy giúp cô trở thành một người mẫu hàng đầu.)
Shapely Body - Thân hình có đường nét đẹp
Phân biệt: Shapely body mô tả cơ thể có những đường cong quyến rũ mà không nhất thiết phải có vòng eo nhỏ.
Ví dụ:
Her shapely body was the result of years of yoga.
(Thân hình đường nét của cô ấy là kết quả của nhiều năm tập yoga.)
Voluptuous Figure - Thân hình quyến rũ, gợi cảm
Phân biệt: Voluptuous figure nhấn mạnh vào đường cong gợi cảm, thường dùng cho những người có vòng một và vòng ba đầy đặn.
Ví dụ: The actress is known for her voluptuous figure and stunning beauty. (Nữ diễn viên nổi tiếng với thân hình quyến rũ và vẻ đẹp rạng ngời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết