VIETNAMESE
trai trẻ
ENGLISH
young man
/jʌŋ mæn/
"Trai trẻ" là từ dùng để chỉ một người đàn ông trẻ tuổi, thường được hiểu là ở độ tuổi thanh niên.
Ví dụ
1.
Chàng trai trẻ tràn đầy năng lượng và tham vọng.
The young man was full of energy and ambition.
2.
Anh ấy là một chàng trai trẻ đầy triển vọng trong công ty.
He is a promising young man in the company.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Young Man nhé!
Lad - Chàng trai, thanh niên
Phân biệt: Lad là từ thân mật, thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh để chỉ một chàng trai trẻ.
Ví dụ:
The young lad was full of energy and enthusiasm.
(Chàng trai trẻ tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.)
Youth - Thanh niên, người trẻ tuổi
Phân biệt: Youth có thể dùng để chỉ cả một giai đoạn tuổi trẻ hoặc một nhóm người trẻ.
Ví dụ:
The youth of today are more tech-savvy than ever.
(Thanh niên ngày nay am hiểu công nghệ hơn bao giờ hết.)
Guy - Chàng trai, cách nói thông dụng
Phân biệt: Guy là từ phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, dùng để chỉ nam giới nói chung, có thể không mang nghĩa về độ tuổi cụ thể.
Ví dụ:
That guy over there looks familiar.
(Chàng trai kia trông quen quá.)
Bachelor - Chàng trai độc thân
Phân biệt: Bachelor không chỉ mô tả tuổi trẻ mà còn nhấn mạnh vào tình trạng độc thân của người đàn ông.
Ví dụ: He has been a bachelor for years and enjoys his freedom. (Anh ấy đã độc thân nhiều năm và rất thích sự tự do của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết