VIETNAMESE

trà nóng

ENGLISH

hot tea

  
NOUN

/hɒt tiː/

Trà nóng là trà được pha chế và uống khi còn nóng, thường được sử dụng trong thời tiết lạnh.

Ví dụ

1.

Trà nóng rất dễ chịu trong những ngày lạnh.

Hot tea is comforting during cold weather.

2.

Trà nóng thường được phục vụ vào mùa đông để làm ấm người.

Hot tea is often served in winter to warm up.

Ghi chú

Tea là một thành ngữ / tục ngữ nói về văn hóa trà và những thói quen liên quan đến việc uống trà, thường là những biểu hiện của sự thư giãn, giao tiếp xã hội và thậm chí là những câu chuyện nhẹ nhàng trong các cuộc trò chuyện. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác liên quan đến từ tea nhé! check It's just my cup of tea – Một điều gì đó là sở thích của mình Ví dụ: Hiking in the mountains is just my cup of tea. (Đi bộ đường dài ở núi chính là sở thích của tôi.) check Not my cup of tea – Một điều gì đó không phải là sở thích của mình Ví dụ: Watching horror movies is not my cup of tea. (Xem phim kinh dị không phải là sở thích của tôi.) check A storm in a teacup – Một vấn đề nhỏ bị phóng đại lên Ví dụ: The argument about the meeting time was just a storm in a teacup. (Cuộc tranh cãi về giờ họp chỉ là một chuyện bé xé ra to.) check Tea and sympathy – Sự cảm thông, chia sẻ khi ai đó gặp khó khăn Ví dụ: After her bad news, all she needed was tea and sympathy from her friends. (Sau tin xấu, cô ấy chỉ cần chút cảm thông và sự chia sẻ từ bạn bè.) check Spill the tea – Chia sẻ những bí mật, thông tin thú vị hoặc gossip Ví dụ: Come on, spill the tea! What happened at the party last night? (Nói đi, kể hết đi! Chuyện gì đã xảy ra tại bữa tiệc tối qua?)