VIETNAMESE
nữ sắc
sắc đẹp phụ nữ
ENGLISH
feminine beauty
/ˈfɛmənən ˈbjuti/
"Nữ sắc" là vẻ đẹp đặc trưng của phái nữ, bao gồm sự dịu dàng, quyến rũ, và duyên dáng. Nó thường được dùng để ca ngợi nét đẹp tự nhiên và thu hút của người phụ nữ.
Ví dụ
1.
Nữ sắc của cô ấy được mọi người ngưỡng mộ tại bữa tiệc.
Her feminine beauty was admired by everyone at the party.
2.
Nữ diễn viên được biết đến với nữ sắc vượt thời gian của mình.
The actress is known for her timeless feminine beauty.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Feminine Beauty nhé!
Graceful Elegance - Sự thanh lịch duyên dáng
Phân biệt: Graceful elegance mô tả vẻ đẹp thanh nhã, nhẹ nhàng, thể hiện qua cử chỉ và phong cách.
Ví dụ:
Her graceful elegance made her stand out at the gala.
(Sự thanh lịch duyên dáng của cô ấy khiến cô nổi bật tại buổi dạ tiệc.)
Delicate Features - Đường nét thanh tú
Phân biệt: Delicate features mô tả khuôn mặt có những đường nét mềm mại, tinh tế.
Ví dụ:
Her delicate features gave her a doll-like appearance.
(Những đường nét thanh tú khiến cô ấy trông như một búp bê.)
Soft Femininity - Sự nữ tính nhẹ nhàng
Phân biệt: Soft femininity mô tả vẻ đẹp nữ tính toát ra từ sự dịu dàng và tinh tế.
Ví dụ:
She exuded soft femininity in her traditional dress.
(Cô ấy toát lên vẻ nữ tính nhẹ nhàng trong trang phục truyền thống.)
Timeless Beauty - Vẻ đẹp vượt thời gian
Phân biệt: Timeless beauty mô tả vẻ đẹp không bị ảnh hưởng bởi tuổi tác hay xu hướng.
Ví dụ: Her timeless beauty reminded everyone of classic movie stars. (Vẻ đẹp vượt thời gian của cô ấy khiến mọi người nhớ đến các minh tinh điện ảnh cổ điển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết