VIETNAMESE

không chỉnh tề

lôi thôi, nhếch nhác, lõa xõa

ENGLISH

untidy

  
ADJ

/ənˈtaɪdi/

messy, disheveled

"Không chỉnh tề" là từ mô tả tình trạng không gọn gàng, không sạch sẽ hoặc không được sắp xếp, tổ chức cẩn thận. Từ này có thể ám chỉ đến trang phục, ngoại hình, hoặc cả cách làm việc.

Ví dụ

1.

Cô ấy thường bị la mắng vì bộ đồng phục không chỉnh tề ở trường.

She often gets scolded for her untidy uniform at school.

2.

Vẻ ngoài không chỉnh tề của anh ấy khiến anh trông thiếu chuyên nghiệp trong buổi phỏng vấn.

His untidy appearance made him look unprofessional during the interview.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Untidy nhé! check Messy - Lộn xộn, bừa bộn

Phân biệt: Messy thường mô tả cả con người và không gian sống, nhấn mạnh vào sự thiếu ngăn nắp.

Ví dụ: His messy desk made it hard to find anything. (Bàn làm việc bừa bộn của anh ấy khiến khó tìm thấy đồ đạc.) check Disheveled - Tóc tai hoặc trang phục không gọn gàng

Phân biệt: Disheveled chủ yếu dùng để miêu tả tóc hoặc quần áo rối bù, không chỉnh tề.

Ví dụ: He arrived at the meeting with disheveled hair and a wrinkled shirt. (Anh ấy đến cuộc họp với mái tóc rối bù và chiếc áo sơ mi nhăn nhúm.) check Unkempt - Không được chăm sóc, lôi thôi

Phân biệt: Unkempt mô tả ngoại hình không được chăm chút, có thể do lười biếng hoặc thiếu điều kiện.

Ví dụ: His unkempt beard made him look older than he actually was. (Bộ râu không được chăm sóc khiến anh ấy trông già hơn tuổi thật.) check Sloppy - Cẩu thả, lôi thôi

Phân biệt: Sloppy nhấn mạnh vào sự thiếu chỉnh chu trong ăn mặc hoặc cách làm việc.

Ví dụ: His sloppy handwriting was difficult to read. (Chữ viết cẩu thả của anh ấy rất khó đọc.)