VIETNAMESE

Dược tính

Tính năng sinh học

ENGLISH

Pharmacological property

  
NOUN

/ˌfɑːməkəˈlɒʤɪkəl ˈprɒpəti/

Drug activity

“Dược tính” là đặc điểm tác động sinh học của dược chất trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Dược tính xác định tác dụng của thuốc.

Pharmacological properties determine drug action.

2.

Các nhà nghiên cứu phân tích dược tính của hợp chất.

Researchers analyzed the pharmacological properties of the compound.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pharmacological property nhé! check Pharmaceutical property - Tính chất dược học

Phân biệt: Pharmaceutical property là thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả đặc điểm hóa học và tác động của thuốc.

Ví dụ: The pharmaceutical properties of the drug were extensively studied. (Tính chất dược học của thuốc đã được nghiên cứu kỹ lưỡng.) check Therapeutic effect - Tác dụng điều trị

Phân biệt: Therapeutic effect nhấn mạnh đến tác động điều trị của thuốc, một phần của pharmacological property.

Ví dụ: The pharmacological property of this compound includes its therapeutic effect on inflammation. (Dược tính của hợp chất này bao gồm tác dụng điều trị viêm.) check Biological activity - Hoạt tính sinh học

Phân biệt: Biological activity là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm tất cả các tác động sinh học của một chất, không chỉ riêng trong dược học.

Ví dụ: The biological activity of the drug determines its effectiveness in the body. (Hoạt tính sinh học của thuốc quyết định hiệu quả của nó trong cơ thể.)