VIETNAMESE

lăng kính

kính tán sắc, thấu kính

word

ENGLISH

prism

  
NOUN

/ˈprɪzəm/

optical prism

Lăng kính là dụng cụ trong quang học dùng để tán sắc ánh sáng.

Ví dụ

1.

Lăng kính phân tách ánh sáng thành các màu.

The prism split light into its colors.

2.

Lăng kính được sử dụng trong thí nghiệm khoa học.

Prisms are used in scientific experiments.

Ghi chú

Lăng kính là một từ vựng thuộc lĩnh vực quang học và vật lý, đặc biệt trong việc nghiên cứu và ứng dụng các hiện tượng liên quan đến ánh sáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Refraction – Khúc xạ Ví dụ: A prism bends light due to refraction, separating it into different colors. (Một lăng kính làm cong ánh sáng do hiện tượng khúc xạ, tách nó thành các màu khác nhau.) check Dispersion – Tán sắc ánh sáng Ví dụ: The prism creates a rainbow effect through light dispersion. (Lăng kính tạo ra hiệu ứng cầu vồng thông qua hiện tượng tán sắc ánh sáng.) check Optical glass – Kính quang học Ví dụ: High-quality prisms are made from optical glass to enhance light transmission. (Lăng kính chất lượng cao được làm từ kính quang học để tăng cường sự truyền ánh sáng.) check Spectrum – Quang phổ Ví dụ: When light passes through a prism, it forms a spectrum of different colors. (Khi ánh sáng đi qua lăng kính, nó tạo thành một quang phổ gồm nhiều màu sắc khác nhau.)