VIETNAMESE

vỉ

khay, đế lỗ

word

ENGLISH

tray

  
NOUN

/treɪ/

rack

Vỉ là đế phẳng có ô hoặc lỗ dùng để giữ hoặc chứa đồ vật.

Ví dụ

1.

Vỉ đựng nhiều ly thủy tinh.

The tray held several glasses.

2.

Vỉ được dùng để sắp xếp đồ vật gọn gàng.

Trays are used to organize items neatly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tray nhé! check Dish – Món ăn, đĩa

Phân biệt: Dish thường dùng để chỉ một món ăn hoặc vật đựng món ăn, trong khi tray là một đế phẳng dùng để chứa đồ vật.

Ví dụ: He placed the dish of pasta on the table. (Anh ấy đặt đĩa mì lên bàn.) check Platter – Mâm đựng thức ăn

Phân biệt: Platter là một loại đĩa hoặc khay lớn, dùng để phục vụ thức ăn, trong khi tray thường nhỏ hơn và dùng để chứa nhiều đồ vật khác nhau.

Ví dụ: The platter was filled with a variety of appetizers. (Mâm được đổ đầy các món khai vị khác nhau.) check Basket – Giỏ đựng

Phân biệt: Basket là một loại vật dụng có hình dạng giỏ, thường đan từ vật liệu tự nhiên như mây hoặc tre, dùng để đựng các vật dụng, trong khi tray là đế phẳng thường bằng nhựa hoặc kim loại.

Ví dụ: She placed the fruit in the basket on the counter. (Cô ấy đặt trái cây vào giỏ trên quầy.) check Box – Hộp

Phân biệt: Box là vật chứa có nắp, có thể dùng để đựng đồ vật, khác với tray thường có thiết kế phẳng và không có nắp.

Ví dụ: He opened the box to find the birthday gift inside. (Anh ấy mở hộp để tìm món quà sinh nhật bên trong.)