VIETNAMESE
săn học bổng
tìm học bổng
ENGLISH
apply for scholarships
/əˈplaɪ fɔːr ˈskɑːlərʃɪps/
seek financial aid
Săn học bổng là hành động tìm kiếm và đạt được học bổng.
Ví dụ
1.
She applied for scholarships to study abroad.
Cô ấy săn học bổng để du học.
2.
He applied for multiple scholarships last year.
Anh ấy săn học bổng ở nhiều nơi năm ngoái.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “apply for scholarships” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Apply for a full scholarship - Nộp đơn xin học bổng toàn phần
Ví dụ:
She applied for a full scholarship to study abroad.
(Cô ấy nộp đơn xin học bổng toàn phần để du học.)
Apply successfully for scholarships - Thành công trong việc xin học bổng
Ví dụ:
He applied successfully for multiple scholarships.
(Anh ấy thành công trong việc xin nhiều học bổng.)
Apply online for scholarships - Nộp đơn xin học bổng trực tuyến
Ví dụ:
Many students applied online for scholarships this year.
(Nhiều học sinh nộp đơn xin học bổng trực tuyến năm nay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết