VIETNAMESE
ngòi viết
đầu bút
ENGLISH
writing nib
/ˈraɪtɪŋ nɪb/
pen point
Ngòi viết là phần đầu của bút máy dùng để viết.
Ví dụ
1.
Ngòi viết của anh ấy cho mực chảy đều.
His writing nib delivers smooth ink flow.
2.
Ngòi viết cần được vệ sinh thường xuyên.
Writing nibs require regular cleaning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của writing nib nhé!
Calligraphy nib – Ngòi bút thư pháp
Phân biệt: Calligraphy nib là loại ngòi chuyên dùng để viết thư pháp, có nhiều kích thước khác nhau.
Ví dụ:
He bought a calligraphy nib set to practice lettering.
(Anh ấy mua một bộ ngòi bút thư pháp để luyện viết chữ.)
Fountain pen tip – Đầu bút máy
Phân biệt: Fountain pen tip là phần đầu của bút máy giúp điều tiết mực khi viết.
Ví dụ:
The gold-plated fountain pen tip glides smoothly on paper.
(Đầu bút máy mạ vàng lướt nhẹ nhàng trên giấy.)
Steel nib – Ngòi thép
Phân biệt: Steel nib là ngòi bút làm từ thép không gỉ, thường được dùng trong các bút máy phổ thông.
Ví dụ:
The steel nib is durable and long-lasting.
(Ngòi bút thép rất bền và có tuổi thọ lâu dài.)
Gold nib – Ngòi vàng
Phân biệt: Gold nib là ngòi bút máy làm bằng vàng hoặc mạ vàng, giúp viết êm hơn và có độ đàn hồi tốt hơn.
Ví dụ: A gold nib enhances the flexibility of the pen. (Ngòi vàng giúp bút có độ đàn hồi tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết