VIETNAMESE
phẩm xanh
màu xanh
ENGLISH
green dye
/ɡriːn daɪ/
green colorant
Phẩm xanh là loại màu nhuộm xanh, thường dùng trong thực phẩm hoặc công nghiệp.
Ví dụ
1.
Người làm bánh dùng phẩm xanh để trang trí bánh.
The baker used green dye for the cake icing.
2.
Phẩm xanh an toàn cho thực phẩm.
Green dye is safe for food use.
Ghi chú
Phẩm xanh là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp và nhuộm màu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Food coloring – Màu thực phẩm
Ví dụ:
Food coloring is used to make food more visually appealing.
(Màu thực phẩm được sử dụng để làm cho thực phẩm thêm hấp dẫn.)
Fabric dye – Phẩm nhuộm vải
Ví dụ:
Fabric dye is used to change the color of clothing and textiles.
(Phẩm nhuộm vải được sử dụng để thay đổi màu sắc của quần áo và vải.)
Chemical dye – Phẩm hóa học
Ví dụ:
Chemical dyes are often used in industrial processes for coloring materials.
(Phẩm hóa học thường được sử dụng trong các quá trình công nghiệp để nhuộm màu vật liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết