VIETNAMESE

sách lịch sử

sách sử

word

ENGLISH

history book

  
NOUN

/ˈhɪs.tər.i bʊk/

historical text

Sách lịch sử là sách ghi chép và phân tích các sự kiện lịch sử.

Ví dụ

1.

Sách lịch sử ghi chi tiết các sự kiện Thế chiến II.

The history book detailed the events of World War II.

2.

Sách lịch sử cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá khứ.

History books provide insight into the past.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của history book nhé! check Historical account - Tư liệu lịch sử

Phân biệt: Historical account là sách ghi chép về các sự kiện lịch sử, nhưng có thể chỉ bao gồm dữ liệu mà không phân tích như history book.

Ví dụ: The historical account of the war provided firsthand witness reports. (Tư liệu lịch sử về cuộc chiến bao gồm lời kể trực tiếp từ nhân chứng.) check Chronicle - Biên niên sử

Phân biệt: Chronicle là sách ghi chép sự kiện theo thứ tự thời gian, thường mang tính tài liệu, khác với history book, có thể phân tích sự kiện.

Ví dụ: The ancient chronicle described the rise and fall of empires. (Biên niên sử cổ đại mô tả sự trỗi dậy và sụp đổ của các đế chế.) check Historical study - Nghiên cứu lịch sử

Phân biệt: Historical study là sách phân tích các sự kiện lịch sử dựa trên nghiên cứu chuyên sâu, thường học thuật hơn history book.

Ví dụ: The historical study explored the impact of the industrial revolution. (Nghiên cứu lịch sử khám phá tác động của cuộc cách mạng công nghiệp.) check Heritage book - Sách di sản

Phân biệt: Heritage book tập trung vào di sản văn hóa hoặc lịch sử của một vùng, có thể là một dạng history book, nhưng chuyên về truyền thống và văn hóa.

Ví dụ: The heritage book showcased the traditions of indigenous communities. (Sách di sản giới thiệu các truyền thống của các cộng đồng bản địa.)