VIETNAMESE

ngọc thạch anh

ngọc thủy tinh

word

ENGLISH

quartz

  
NOUN

/kwɔːrts/

crystal

Ngọc thạch anh là loại đá quý trong suốt, thường có màu sắc đa dạng.

Ví dụ

1.

Ngọc thạch anh được dùng trong trang sức và điện tử.

Quartz is used in both jewelry and electronics.

2.

Tinh thể thạch anh được tìm thấy trên toàn thế giới.

Quartz crystals are found worldwide.

Ghi chú

Quartz là một từ vựng thuộc lĩnh vực đá quý và khoáng vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Crystal gemstone – Đá quý dạng tinh thể Ví dụ: Quartz is a popular crystal gemstone used in jewelry. (Ngọc thạch anh là một loại đá quý dạng tinh thể phổ biến trong trang sức.) check Rose quartz – Thạch anh hồng Ví dụ: Rose quartz is known for its soft pink color and calming energy. (Thạch anh hồng nổi tiếng với màu hồng dịu và năng lượng thư giãn.) check Amethyst – Thạch anh tím Ví dụ: Amethyst is a type of quartz with a deep purple hue. (Thạch anh tím là một loại thạch anh có màu tím đậm.) check Transparent mineral – Khoáng chất trong suốt Ví dụ: Quartz is a transparent mineral used in both jewelry and watches. (Thạch anh là một khoáng chất trong suốt được sử dụng trong cả trang sức và đồng hồ.)