VIETNAMESE

đồ gốm tráng men

gốm tráng men

word

ENGLISH

glazed pottery

  
NOUN

/ɡleɪzd ˈpɒtəri/

enamelled ceramics

Đồ gốm tráng men là đồ gốm được phủ một lớp men bóng, tăng tính thẩm mỹ và độ bền.

Ví dụ

1.

Đồ gốm tráng men sáng bóng dưới ánh đèn.

The glazed pottery shone under the light.

2.

Đồ gốm tráng men rất được trân trọng trong nghệ thuật.

Glazed pottery is highly valued in art.

Ghi chú

Glazed pottery là một từ vựng thuộc lĩnh vực gốm sứnghệ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ceramic art – Nghệ thuật gốm sứ Ví dụ: Glazed pottery is a significant form of ceramic art that involves coating pottery with a smooth, glossy finish. (Đồ gốm tráng men là một hình thức quan trọng của nghệ thuật gốm sứ, liên quan đến việc phủ men lên đồ gốm để tạo lớp bóng mượt.) check Pottery decoration – Trang trí đồ gốm Ví dụ: Glazed pottery is often used in pottery decoration, creating colorful and reflective patterns. (Đồ gốm tráng men thường được sử dụng trong trang trí đồ gốm, tạo ra các họa tiết màu sắc và phản chiếu.) check Vitrified ceramics – Gốm sứ vitrified Ví dụ: Glazed pottery is a type of vitrified ceramics, where the clay is fired at high temperatures to make it more durable. (Đồ gốm tráng men là một loại gốm sứ vitrified, trong đó đất sét được nung ở nhiệt độ cao để làm cho nó bền hơn.) check Craftsmanship – Nghề thủ công Ví dụ: The glazed pottery showcased the exceptional craftsmanship of the potter. (Đồ gốm tráng men thể hiện nghề thủ công xuất sắc của người thợ gốm.)