VIETNAMESE

hủ tiếu nam vang

hủ tiếu

ENGLISH

Cambodian rice noodle soup

  
NOUN

/ˌkæmˈboʊdiən raɪs ˈnudəl sup/

Hủ tiếu Nam Vang là một phiên bản của món hủ tiếu được ảnh hưởng từ ẩm thực Campuchia, thường bao gồm sợi hủ tiếu, thịt heo, tôm, nấm, và các loại rau cải, được phục vụ trong nước dùng nóng hoặc ăn khô.

Ví dụ

1.

Hủ tiếu Nam Vang là một món súp có hương vị với các loại gia vị thơm.

Cambodian rice noodle soup is a flavorful soup with aromatic spices.

2.

Cô đã học cách làm hủ tiếu Nam Vang từ bà của mình.

She learned to make Cambodian rice noodle soup from her grandmother.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ noodles nhé! check Use your noodle - Suy nghĩ, sử dụng trí tuệ Ví dụ: You need to use your noodle to solve this puzzle. (Bạn cần phải suy nghĩ để giải câu đố này.) check Off one's noodle - Hành động điên rồ, mất trí Ví dụ: He must be off his noodle to jump into the freezing lake. (Anh ta chắc phải điên lắm mới nhảy xuống hồ nước đóng băng.) check Not have a noodle - Không có ý tưởng hoặc kế hoạch gì Ví dụ: I don’t have a noodle about what to cook for dinner. (Tôi chẳng có ý tưởng gì về việc nấu bữa tối.) check Wet noodle - Một người yếu đuối, thiếu quyết đoán Ví dụ: He’s such a wet noodle when it comes to making decisions. (Anh ấy quá thiếu quyết đoán khi đưa ra quyết định.) check Fine as frog’s hair and twice as slick as a buttered noodle - Trơn tru, tinh tế hoặc khéo léo Ví dụ: His speech was fine as frog’s hair and twice as slick as a buttered noodle. (Bài phát biểu của anh ấy rất trơn tru và tinh tế.)