VIETNAMESE
đoạn điệp khúc
điệp khúc
ENGLISH
Chorus
/ˈkɔːrəs/
“Đoạn điệp khúc” là phần nhạc được lặp lại nhiều lần trong bài hát, thường mang tính chất bắt tai.
Ví dụ
1.
Đoạn điệp khúc rất bắt tai và dễ hát theo.
The chorus was catchy and easy to sing along with.
2.
Một đoạn điệp khúc mạnh mẽ có thể làm cho bài hát đáng nhớ.
A strong chorus can make a song memorable.
Ghi chú
Từ đoạn điệp khúc là một thuật ngữ âm nhạc thuộc lĩnh vực sáng tác và biểu diễn, dùng để chỉ phần nhạc lặp lại nhiều lần trong bài hát, thường dễ nhớ và bắt tai. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Verse - Đoạn lời chính
Ví dụ: The verses provided the narrative, leading into the catchy chorus.
(Các đoạn lời chính kể câu chuyện, dẫn vào đoạn điệp khúc bắt tai.)
Bridge - Đoạn chuyển tiếp
Ví dụ: The bridge added tension before resolving back to the chorus.
(Đoạn chuyển tiếp thêm cảm xúc căng thẳng trước khi quay lại đoạn điệp khúc.)
Refrain - Câu lặp đi lặp lại
Ví dụ: The refrain reinforced the song’s main theme.
(Câu lặp đi lặp lại nhấn mạnh chủ đề chính của bài hát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết