VIETNAMESE

số đo 3 vòng

số đo ba vòng

word

ENGLISH

bust, waist, hip measurements

  
NOUN

/bʌst, weɪst, hɪp ˈmɛʒərmənts/

"Số đo 3 vòng" là số đo của vòng ngực, vòng eo, và vòng hông, thường được sử dụng để mô tả vóc dáng cơ thể của một người phụ nữ.

Ví dụ

1.

Cô ấy có số đo 3 vòng lý tưởng để làm người mẫu.

She has ideal bust, waist, and hip measurements for modeling.

2.

Chiếc váy vừa vặn hoàn hảo với số đo 3 vòng của cô ấy.

The dress fits perfectly according to her bust, waist, and hip measurements.

Ghi chú

Số đo 3 vòng là từ thuộc lĩnh vực thời trang và thẩm mỹ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Body Measurements - Số đo cơ thể Ví dụ: Models are often required to provide their body measurements for fittings. (Người mẫu thường phải cung cấp số đo cơ thể để thử đồ.) check Proportions - Tỷ lệ cơ thể Ví dụ: Her well-balanced proportions make her an ideal fashion model. (Tỷ lệ cơ thể cân đối của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người mẫu thời trang lý tưởng.) check Figure Ratio - Tỷ lệ hình thể Ví dụ: The figure ratio of 36-24-36 inches is often considered an ideal standard. (Tỷ lệ hình thể 36-24-36 inch thường được coi là tiêu chuẩn lý tưởng.) check Hourglass Shape - Dáng người đồng hồ cát Ví dụ: A defined waist enhances an hourglass shape. (Một vòng eo thon giúp tôn lên dáng người đồng hồ cát.)