VIETNAMESE

dấu vết

dấu tích, vết tích

ENGLISH

trace

  
NOUN

/treɪs/

mark, sign

"Dấu vết" là những chỉ dấu, dấu hiệu hoặc dấu ấn còn lại từ một sự việc hoặc hành động nào đó, thường dùng để tìm kiếm nguồn gốc hoặc chứng minh sự hiện diện của điều gì.

Ví dụ

1.

Thám tử theo dõi dấu vết của nghi phạm để tìm ra nơi họ đã từng đến.

The detective followed the trace of the suspect to find out where they had been.

2.

Các nhà khảo cổ học tìm thấy dấu vết của một nền văn minh cổ đại chôn vùi dưới thành phố.

The archaeologists found traces of an ancient civilization buried under the city.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Trace khi nói hoặc viết nhé! check Leave a trace - Để lại dấu vết Ví dụ: The thief left no trace behind after the robbery. (Tên trộm không để lại dấu vết nào sau vụ trộm.) check Follow the trace - Lần theo dấu vết Ví dụ: The detectives followed the trace of footprints to find the suspect. (Các thám tử lần theo dấu chân để tìm ra nghi phạm.) check Erase all traces - Xóa sạch dấu vết Ví dụ: She tried to erase all traces of her presence in the house. (Cô ấy cố gắng xóa sạch mọi dấu vết về sự có mặt của mình trong ngôi nhà.) check A trace of something - Một dấu hiệu nhỏ của cái gì đó Ví dụ: There was a trace of sadness in his voice. (Có một chút buồn trong giọng nói của anh ấy.)