VIETNAMESE
sự ghi âm nổi
ENGLISH
Stereo recording
/ˈstɛriəʊ rɪˈkɔːdɪŋ/
“Sự ghi âm nổi” là phương pháp thu âm với các kênh âm thanh riêng biệt, tạo hiệu ứng âm thanh nổi bật.
Ví dụ
1.
Ghi âm nổi thu lại chiều sâu và hiệu ứng không gian.
Stereo recording captures depth and spatial effects.
2.
Ghi âm nổi nâng cao trải nghiệm của người nghe.
Stereo recording enhances the listener's experience.
Ghi chú
Từ sự ghi âm nổi là một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ âm thanh, dùng để chỉ quá trình thu âm với hai hoặc nhiều kênh âm thanh riêng biệt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mono recording - Ghi âm đơn kênh
Ví dụ:
Mono recording is simpler but less immersive than stereo.
(Ghi âm đơn kênh đơn giản hơn nhưng ít sống động hơn so với âm thanh nổi.)
Spatial sound - Âm thanh vòm
Ví dụ:
Spatial sound creates an immersive audio experience.
(Âm thanh vòm tạo ra trải nghiệm âm thanh sống động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết