VIETNAMESE

sang số

chuyển số

ENGLISH

shift gears

  
VERB

/ʃɪft ɡɪərz/

change gears

Sang số là hành động thay đổi số trên xe để điều chỉnh tốc độ.

Ví dụ

1.

He shifted gears smoothly while driving uphill.

Anh ấy sang số mượt mà khi lái xe lên dốc.

2.

She shifted gears to accelerate.

Cô ấy sang số để tăng tốc.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “shift gears” khi nói hoặc viết nhé! /thontk1/ Common Collocations: /thontk1/ Shift gears smoothly - Sang số mượt mà /thontk4/ He shifted gears smoothly while driving up the hill. (Anh ấy sang số mượt mà khi lái xe lên dốc.) /thontk1/ Shift into reverse - Chuyển sang số lùi /thontk4/ She shifted into reverse to park the car. (Cô ấy chuyển sang số lùi để đỗ xe.) /thontk1/ Shift gears quickly - Sang số nhanh chóng /thontk4/ They shifted gears quickly to gain speed. (Họ sang số nhanh chóng để tăng tốc.)