VIETNAMESE

ngòi nhỏ

ngòi mảnh

word

ENGLISH

fine nib

  
NOUN

/faɪn nɪb/

delicate tip

Ngòi nhỏ là phần đầu nhỏ để viết hoặc vẽ.

Ví dụ

1.

Ngòi nhỏ tạo ra các bức vẽ chi tiết.

The fine nib creates detailed drawings.

2.

Các nghệ sĩ ưa chuộng bút có ngòi nhỏ.

Artists prefer pens with fine nibs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fine nib nhé! check Extra-fine tip – Ngòi cực nhỏ

Phân biệt: Extra-fine tip dùng để chỉ ngòi bút có kích thước cực nhỏ, phù hợp cho chữ viết mảnh và chi tiết.

Ví dụ: He prefers an extra-fine tip for precise writing. (Anh ấy thích sử dụng ngòi cực nhỏ để viết chữ chính xác.) check Thin nib – Ngòi mảnh

Phân biệt: Thin nib là thuật ngữ chung chỉ ngòi bút mảnh, có thể dùng cho bút máy hoặc bút lông.

Ví dụ: The thin nib makes sketching easier. (Ngòi mảnh giúp phác thảo dễ dàng hơn.) check Fine point – Đầu bút nhọn

Phân biệt: Fine point chủ yếu dùng cho bút bi hoặc bút lông, giúp tạo nét thanh, sắc nét hơn.

Ví dụ: This pen has a fine point for smooth writing. (Chiếc bút này có đầu bút nhọn giúp viết mượt mà hơn.) check Micro nib – Ngòi siêu nhỏ

Phân biệt: Micro nib là ngòi bút có kích thước rất nhỏ, thường dùng cho các công việc đòi hỏi độ chính xác cao.

Ví dụ: The micro nib is ideal for detailed calligraphy. (Ngòi siêu nhỏ rất phù hợp cho thư pháp chi tiết.)