VIETNAMESE

dấu vết riêng và dị hình

word

ENGLISH

particular trace or deformity

  
PHRASE

/pərˈtɪkjələr treɪs ɔr dɪˈfɔrməti/

"Dấu vết riêng và dị hình" là thuật ngữ được sử dụng trên căn cước công dân để chỉ các đặc điểm nhận dạng đặc biệt hoặc các biến dạng hình thể của một cá nhân, giúp phân biệt họ với người khác. "Dấu vết riêng" có thể hiểu là những đặc điểm riêng biệt, dễ nhận biết trên cơ thể một người, có thể là sẹo, vết bớt, hoặc những đặc điểm khác giúp phân biệt người này với người khác. "Dị hình" có nghĩa là sự khác biệt về hình dạng, kích thước hoặc cấu trúc so với hình dạng bình thường của một bộ phận cơ thể.

Ví dụ

1.

Thẻ căn cước của công dân bao gồm một mục dành cho dấu vết riêng và dị hình, nơi các dấu hiệu đặc biệt được ghi lại

The citizen’s identification card includes a section for particular trace or deformity, where any distinguishing marks are recorded.

2.

Trong mục dấu vết riêng và dị hình, viên chức đã ghi chú một vết sẹo trên má trái của người nộp đơn.

Under the particular trace or deformity section, the officer noted a scar on the applicant's left cheek.

Ghi chú

"Dấu vết riêng và "dị hình là những từ thuộc lĩnh vực y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Unique Identifier - Đặc điểm nhận dạng duy nhất Ví dụ: A birthmark can serve as a unique identifier on official documents. (Một vết bớt có thể được sử dụng như một đặc điểm nhận dạng duy nhất trên giấy tờ chính thức.) check Physical Distinction - Sự khác biệt về ngoại hình Ví dụ: His physical distinction was a small scar on his left cheek. (Sự khác biệt về ngoại hình của anh ấy là một vết sẹo nhỏ trên má trái.) check Congenital Mark - Dấu hiệu bẩm sinh Ví dụ: Congenital marks such as moles or birthmarks help distinguish individuals. (Những dấu hiệu bẩm sinh như nốt ruồi hoặc vết bớt giúp phân biệt cá nhân.) check Anatomical Deformity - Biến dạng cơ thể Ví dụ: Some people are born with anatomical deformities that make them unique. (Một số người sinh ra với những dị tật cơ thể giúp họ trở nên khác biệt.)