VIETNAMESE

trà hoa nhài

ENGLISH

jasmine tea

  
NOUN

/ˈdʒæzmɪn tiː/

Trà hoa nhài là trà kết hợp với hoa nhài, mang lại hương thơm dịu nhẹ và tác dụng an thần.

Ví dụ

1.

Trà hoa nhài có mùi hương dễ chịu và tác dụng an thần.

Jasmine tea has a soothing aroma and calming effect.

2.

Trà hoa nhài thường được uống vào buổi tối để thư giãn.

Jasmine tea is often drunk in the evening for relaxation.

Ghi chú

Tea là một thành ngữ / tục ngữ nói về văn hóa trà và những thói quen liên quan đến việc uống trà, thường là những biểu hiện của sự thư giãn, giao tiếp xã hội và thậm chí là những câu chuyện nhẹ nhàng trong các cuộc trò chuyện. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác liên quan đến từ tea nhé! check It's just my cup of tea – Một điều gì đó là sở thích của mình Ví dụ: Hiking in the mountains is just my cup of tea. (Đi bộ đường dài ở núi chính là sở thích của tôi.) check Not my cup of tea – Một điều gì đó không phải là sở thích của mình Ví dụ: Watching horror movies is not my cup of tea. (Xem phim kinh dị không phải là sở thích của tôi.) check A storm in a teacup – Một vấn đề nhỏ bị phóng đại lên Ví dụ: The argument about the meeting time was just a storm in a teacup. (Cuộc tranh cãi về giờ họp chỉ là một chuyện bé xé ra to.) check Tea and sympathy – Sự cảm thông, chia sẻ khi ai đó gặp khó khăn Ví dụ: After her bad news, all she needed was tea and sympathy from her friends. (Sau tin xấu, cô ấy chỉ cần chút cảm thông và sự chia sẻ từ bạn bè.) check Spill the tea – Chia sẻ những bí mật, thông tin thú vị hoặc gossip Ví dụ: Come on, spill the tea! What happened at the party last night? (Nói đi, kể hết đi! Chuyện gì đã xảy ra tại bữa tiệc tối qua?)