VIETNAMESE
nhịp dạo
ENGLISH
Intro beat
/ˈɪntrəʊ biːt/
“Nhịp dạo” là phần mở đầu của một bài nhạc, thường mang tính chất giới thiệu.
Ví dụ
1.
Nhịp dạo thu hút sự chú ý của khán giả.
The intro beat captured the audience's attention.
2.
Một nhịp dạo hấp dẫn thiết lập giai điệu cho toàn bộ bài hát.
An engaging intro beat sets the tone for the entire song.
Ghi chú
Nhịp dạo là phần mở đầu của một bài nhạc, giúp người nghe làm quen với nhịp điệu và giai điệu. Cùng DOL tìm hiểu về các từ đồng nghĩa với Intro beat nhé.
Intro rhythm - Nhịp mở đầu
Phân biệt: Intro rhythm thường đơn giản, giúp dẫn dắt người nghe vào bài nhạc.
Ví dụ:
The intro rhythm set the mood for the entire song.
(Nhịp dạo đã tạo nên không khí cho toàn bộ bài hát.)
Lead-in beat - Nhịp dẫn
Phân biệt: Lead-in beat giúp người chơi nhạc đồng bộ trước khi bắt đầu bài nhạc chính.
Ví dụ:
The lead-in beat helped the musicians synchronize perfectly.
(Nhịp dạo đã giúp các nhạc sĩ đồng bộ hoàn hảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết