VIETNAMESE
Nước da đỏ gai
Da ửng đỏ
ENGLISH
Ruddy complexion
/ˈrʌd.i kəmˈplɛk.ʃən/
Rosy skin
"Nước da đỏ gai" là cụm từ để chỉ một làn da có màu đỏ hoặc hồng mạnh, có thể do sức khỏe, cảm xúc hoặc nhiệt độ cơ thể cao.
Ví dụ
1.
Nước da đỏ gai của anh ấy là dấu hiệu của sức khỏe tốt.
His ruddy complexion was a sign of good health.
2.
Không khí lạnh khiến nước da cô ấy đỏ gai.
The cold air gave her a ruddy complexion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ruddy Complexion nhé!
Rosy Cheeks - Má hồng tự nhiên
Phân biệt: Rosy cheeks mô tả đôi má có sắc hồng khỏe mạnh, thường xuất hiện khi trời lạnh hoặc khi ai đó đang xấu hổ.
Ví dụ:
Her rosy cheeks made her look youthful and full of life.
(Đôi má hồng của cô ấy khiến cô trông trẻ trung và tràn đầy sức sống.)
Flushed Skin - Da ửng đỏ do cảm xúc hoặc nhiệt độ
Phân biệt: Flushed skin mô tả làn da đỏ lên do cảm xúc mạnh hoặc nhiệt độ cơ thể tăng cao.
Ví dụ:
His flushed skin showed how nervous he was.
(Làn da ửng đỏ của anh ấy cho thấy anh ấy đang lo lắng.)
Sanguine Complexion - Nước da hồng hào, khỏe mạnh
Phân biệt: Sanguine complexion mô tả làn da có sắc hồng tự nhiên, thường là dấu hiệu của sức khỏe tốt.
Ví dụ:
She had a sanguine complexion that made her look radiant.
(Cô ấy có nước da hồng hào khiến cô ấy trông rạng rỡ.)
Tanned and Ruddy - Da rám nắng và ửng đỏ
Phân biệt: Tanned and ruddy mô tả làn da có sắc nâu do rám nắng nhưng vẫn có chút đỏ khỏe mạnh.
Ví dụ: After a summer vacation, his skin was both tanned and ruddy. (Sau kỳ nghỉ hè, làn da của anh ấy vừa rám nắng vừa ửng đỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết