VIETNAMESE

sao chè

rang chè

ENGLISH

roast tea

  
VERB

/roʊst tiː/

process tea

Sao chè là hành động chế biến chè bằng cách rang.

Ví dụ

1.

Farmers roasted tea leaves to enhance flavor.

Nông dân sao chè để tăng hương vị.

2.

She roasted tea leaves for her shop.

Cô ấy sao chè cho cửa hàng của mình.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “roast tea” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Roast tea leaves - Rang lá chè Ví dụ: Farmers roasted tea leaves to enhance their aroma. (Nông dân sao chè để tăng hương thơm.) check Roast tea for flavor - Rang chè để tăng hương vị Ví dụ: She roasted tea for her family’s tea shop. (Cô ấy sao chè cho cửa hàng chè của gia đình.) check Roast green tea - Rang chè xanh Ví dụ: They roasted green tea for export. (Họ sao chè xanh để xuất khẩu.)