VIETNAMESE
sạc pin dự phòng
nạp dự phòng
ENGLISH
charge a power bank
/tʃɑːrdʒ ə ˈpaʊər bæŋk/
power reserve
Sạc pin dự phòng là nạp năng lượng vào thiết bị lưu trữ điện năng.
Ví dụ
1.
He charged a power bank to use during the trip.
Anh ấy sạc pin dự phòng để dùng trong chuyến đi.
2.
She charged her power bank for emergencies.
Cô ấy sạc pin dự phòng để dùng khi khẩn cấp.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “charge a power bank” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Charge before traveling - Sạc trước khi đi du lịch
Ví dụ:
She charged her power bank before leaving for the trip.
(Cô ấy sạc pin dự phòng trước khi đi du lịch.)
Charge fully - Sạc đầy
Ví dụ:
He ensured the power bank was fully charged for emergencies.
(Anh ấy đảm bảo pin dự phòng được sạc đầy để dùng khi khẩn cấp.)
Charge multiple devices - Sạc nhiều thiết bị
Ví dụ:
The power bank can charge multiple devices simultaneously.
(Pin dự phòng có thể sạc nhiều thiết bị cùng lúc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết