VIETNAMESE
tóc cắt ngang trán
ENGLISH
fringe
/frɪnʤ/
"Tóc cắt ngang trán" là kiểu tóc mà phần tóc phía trước, gọi là mái, được cắt ngắn và ngang với đường chân mày hoặc cao hơn một chút.
Ví dụ
1.
Tóc cắt ngang trán của nữ diễn viên đã ôm lấy gương mặt của cô một cách hoàn hảo, làm nổi bật các đường nét trên khuôn mặt.
The actress's fringe framed her face perfectly, enhancing her features.
2.
Cô tạo kiểu tóc cắt ngang trán của mình với những sóng nhẹ để phối hợp với kiểu tóc mới.
She styled her fringe with soft waves to complement her new haircut.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fringe nhé!
Bangs - Tóc mái ngang
Phân biệt: Bangs là từ phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ kiểu tóc mái ngang trán.
Ví dụ:
She decided to cut her hair and get bangs for a fresh new look.
(Cô ấy quyết định cắt tóc và để mái ngang để có một diện mạo mới mẻ.)
Blunt Fringe - Tóc mái ngang cắt bằng
Phân biệt: Blunt Fringe mô tả kiểu tóc mái cắt ngang một cách rõ nét, không có độ tỉa hay mềm mại.
Ví dụ:
Her blunt fringe emphasized her sharp facial features.
(Mái tóc cắt ngang của cô ấy làm nổi bật những đường nét sắc sảo trên khuôn mặt.)
Wispy Fringe - Tóc mái thưa, mỏng
Phân biệt: Wispy Fringe là kiểu tóc mái mỏng, nhẹ, không che phủ hoàn toàn trán.
Ví dụ:
The wispy fringe gave her a soft and delicate look.
(Tóc mái thưa mang đến cho cô ấy vẻ ngoài nhẹ nhàng và thanh thoát.)
Side-Swept Fringe - Tóc mái xéo
Phân biệt: Side-Swept Fringe chỉ kiểu mái được cắt dài hơn và vuốt lệch sang một bên.
Ví dụ: Her side-swept fringe added a touch of elegance to her hairstyle. (Mái tóc xéo giúp tăng thêm vẻ thanh lịch cho kiểu tóc của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết