VIETNAMESE
ốc quế sầu riêng
ENGLISH
durian ice cream cone
/ˈdʊriən aɪs krim koʊn/
Ốc quế sầu riêng là một loại kem viên làm từ trái sầu riêng ăn cùng với bánh hình nón, có thể cầm ăn mà không cần bát hoặc muỗng.
Ví dụ
1.
Ốc quế sầu riêng là một món tráng miệng độc đáo ở Đông Nam Á.
Durian ice cream cone is a unique dessert in Southeast Asia.
2.
Cô đã thử ốc quế sầu riêng lần đầu tiên và thấy nó ngon một cách bất ngờ.
She tried durian ice cream cone for the first time and found it surprisingly good.
Ghi chú
Từ cone là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cone nhé!
Nghĩa 1: Hình nón (Geometric shape)
Ví dụ: The ice cream was served in a cone.
(Kem được phục vụ trong một chiếc hình nón.)
Nghĩa 2: Vật thể hoặc cấu trúc có hình dạng nón
Ví dụ: The traffic sign was shaped like a cone.
(Biển báo giao thông có hình dạng giống một chiếc nón.)
Nghĩa 3: Quả thông (Botany)
Ví dụ: The forest was covered with pine cones after the storm.
(Rừng đầy những quả thông sau cơn bão.)
Nghĩa 4: Màng loa (Acoustic or Audio equipment)
Ví dụ: The speaker's cone vibrated to produce sound.
(Màng loa của loa rung để phát ra âm thanh.)
Nghĩa 5: Nón tập luyện hoặc đánh dấu trong thể thao
Ví dụ: We used cones to mark the boundaries of the playing field.
(Chúng tôi dùng những chiếc nón để đánh dấu các ranh giới của sân chơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết