VIETNAMESE

gầy mòn

word

ENGLISH

wasting away

  
VERB

/ˈweɪstɪŋ əˈweɪ/

"Gầy mòn" là từ dùng để miêu tả quá trình cơ thể trở nên ngày càng gầy yếu, thường do bệnh tật, thiếu dinh dưỡng, hoặc stress kéo dài. Đây là trạng thái cơ thể suy giảm dần về cân nặng và sức khỏe.

Ví dụ

1.

Người đàn ông già đang dần gầy mòn do căn bệnh giai đoạn cuối.

The old man was slowly wasting away due to his terminal illness.

2.

Cô ấy không thể chịu đựng nổi khi thấy bạn mình ngày một gầy mòn trong bệnh viện.

She couldn't bear to see her friend wasting away in the hospital.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wasting Away nhé! check Withering - Suy nhược, hao mòn

Phân biệt: Withering mô tả tình trạng suy yếu dần do bệnh tật hoặc căng thẳng kéo dài.

Ví dụ: She was withering away due to prolonged illness. (Cô ấy dần suy yếu do bệnh kéo dài.) check Emaciation - Gầy gò, hốc hác do suy dinh dưỡng

Phân biệt: Emaciation là thuật ngữ y khoa mô tả tình trạng gầy gò cực độ do thiếu dinh dưỡng.

Ví dụ: Severe emaciation is a symptom of malnutrition. (Gầy gò nghiêm trọng là một triệu chứng của suy dinh dưỡng.) check Declining Health - Sức khỏe suy giảm

Phân biệt: Declining health mô tả tình trạng sức khỏe yếu dần theo thời gian.

Ví dụ: His declining health worried his family. (Tình trạng sức khỏe suy giảm của anh ấy khiến gia đình lo lắng.) check Fading Away - Suy yếu dần, mất dần sức sống

Phân biệt: Fading away mô tả người hoặc vật dần mất đi sức sống, thường dùng trong ngữ cảnh trữ tình.

Ví dụ: She felt like she was fading away from the world. (Cô ấy cảm thấy như mình đang dần mất đi khỏi thế giới này.)