VIETNAMESE
wasabi
-
ENGLISH
Wasabi
/wɑːˈzɑːbi/
-
“Wasabi” là một loại gia vị cay, thường được dùng trong ẩm thực Nhật Bản, đặc biệt là với sushi.
Ví dụ
1.
Tôi thích vị cay nồng của wasabi.
I love the spicy kick of wasabi.
2.
Wasabi tạo ra một hương vị cay đặc biệt cho sushi.
Wasabi adds a sharp flavor to sushi.
Ghi chú
Wasabi là một từ vựng thuộc ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sushi - Món ăn Nhật Bản làm từ cơm và hải sản
Ví dụ: Sushi is often served with wasabi and soy sauce.
(Sushi thường được ăn kèm với wasabi và nước tương.)
Soy sauce - Nước tương
Ví dụ: The sushi was dipped in soy sauce for extra flavor.
(Sushi được nhúng vào nước tương để tăng thêm hương vị.)
Miso - Đậu tương lên men, thường dùng làm súp
Ví dụ: Miso soup is a common side dish in Japanese cuisine.
(Súp miso là một món ăn phụ phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.)
Pickled ginger - Gừng ngâm chua
Ví dụ: Pickled ginger is eaten between sushi pieces to cleanse the palate.
(Gừng ngâm chua được ăn giữa các miếng sushi để làm sạch vị giác.)
Sashimi - Hải sản tươi cắt lát mỏng, thường ăn sống
Ví dụ: Fresh sashimi is best enjoyed with a bit of wasabi.
(Sashimi tươi ngon nhất khi ăn kèm với một ít wasabi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết