VIETNAMESE
tóc tém
ENGLISH
pixie cut
/ˈpɪksi kʌt/
"Tóc tém" là kiểu tóc ngắn gọn, cắt sát vào da đầu hoặc rất ngắn, thường để tiện chăm sóc và có vẻ ngoài gọn gàng. Đây là kiểu tóc thường thấy ở nam giới và cũng có thể được các phụ nữ chọn lựa.
Ví dụ
1.
Cô ấy quyết định chọn kiểu tóc tém để theo đuổi vẻ ngoài vui tươi và hiện đại hơn.
She decided to go for a pixie cut to embrace a more playful and modern look.
2.
Kiểu tóc tém làm nổi bật các đặc điểm trên khuôn mặt của cô và mang lại cho cô một vẻ ngoài mới mẻ.
The pixie cut accentuated her facial features and gave her a fresh new appearance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pixie Cut nhé!
Short Crop - Tóc cắt ngắn gọn
Phân biệt: Short crop mô tả kiểu tóc cắt ngắn gọn, mang phong cách cá tính và dễ chăm sóc.
Ví dụ:
She went for a short crop to embrace a bold new look.
(Cô ấy chọn kiểu tóc ngắn gọn để thể hiện diện mạo mới táo bạo.)
Boyish Cut - Kiểu tóc ngắn giống nam giới
Phân biệt: Boyish cut mô tả kiểu tóc ngắn, thường mang phong cách năng động, trẻ trung.
Ví dụ:
Her boyish cut highlighted her striking facial features.
(Kiểu tóc ngắn giống nam giúp làm nổi bật đường nét khuôn mặt ấn tượng của cô ấy.)
Close-Cropped Hair - Tóc cắt sát da đầu
Phân biệt: Close-cropped hair mô tả kiểu tóc ngắn sát da đầu, thường thấy ở nam giới hoặc phụ nữ muốn một kiểu tóc mạnh mẽ.
Ví dụ:
Her close-cropped hair was easy to maintain and stylish.
(Mái tóc cắt sát của cô ấy vừa dễ chăm sóc vừa phong cách.)
Tapered Pixie - Tóc tém cắt kiểu ôm sát dần
Phân biệt: Tapered pixie mô tả kiểu tóc tém có phần tóc phía sau và hai bên ngắn hơn, tạo độ ôm đầu.
Ví dụ: Her tapered pixie cut gave her a modern and edgy appearance. (Kiểu tóc tém cắt ôm sát giúp cô ấy có vẻ ngoài hiện đại và cá tính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết