VIETNAMESE
đậu đen xanh lòng
ENGLISH
black bean
/blæk biːn/
Đậu đen xanh lòng là loại đậu có vỏ ngoài đen, ruột xanh, thường dùng trong nấu chè hoặc làm bánh.
Ví dụ
1.
Đậu đen xanh lòng rất giàu protein.
Black beans are rich in protein.
2.
Họ đã thêm đậu đen xanh lòng vào món hầm.
They added black beans to the stew.
Ghi chú
Đậu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đậu nhé!
Nghĩa 1: Loại hạt từ cây họ đậu, dùng làm thực phẩm
Tiếng Anh: Bean
Ví dụ: Soybeans are commonly used to make tofu.
(Hạt đậu nành thường được sử dụng để làm đậu hũ.)
Nghĩa 2: Hành động phương tiện dừng lại, không di chuyển
Tiếng Anh: Park
Ví dụ: You can park your car in front of the building.
(Bạn có thể đậu xe trước tòa nhà.)
Nghĩa 3: Đạt được kết quả trong kỳ thi hoặc cuộc thi
Tiếng Anh: Pass
Ví dụ: She passed her driving test on the first try.
(Cô ấy đã đậu kỳ thi lái xe ngay lần đầu tiên.)
Nghĩa 4: Đỗ trên một vật thể (thường dùng cho chim)
Tiếng Anh: Perch
Ví dụ: A bird perched on the branch of the tree.
(Một con chim đậu trên cành cây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết