VIETNAMESE
nốt nghịch tai
ENGLISH
Dissonant note
/ˈdɪsənənt nəʊt/
“Nốt nghịch tai” là một nốt nhạc tạo ra cảm giác không hòa hợp trong giai điệu, thường để tạo hiệu ứng căng thẳng.
Ví dụ
1.
Nốt nghịch tai tạo ra sự căng thẳng trong âm nhạc.
The dissonant note created tension in the music.
2.
Nốt nghịch tai được giải quyết để tạo sự hài hòa.
Dissonant notes are resolved to create harmony.
Ghi chú
Nốt nghịch tai là một nốt nhạc không hòa hợp, thường được sử dụng để tạo cảm giác căng thẳng hoặc xung đột trong âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu về các ký hiệu liên quan khác:
Dissonance - Sự bất hòa
Ví dụ:
The dissonance resolved into a harmonious chord.
(Sự bất hòa chuyển thành một hợp âm hài hòa.)
Tension note - Nốt căng thẳng
Ví dụ:
The tension note left the audience anticipating the resolution.
(Nốt căng thẳng khiến khán giả chờ đợi sự giải quyết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết