VIETNAMESE

rương

hộp gỗ lớn

word

ENGLISH

chest

  
NOUN

/tʃɛst/

trunk

Rương là hộp lớn, thường bằng gỗ, dùng để chứa đồ hoặc tài sản.

Ví dụ

1.

Rương gỗ chứa những vật gia truyền cũ.

The wooden chest contained old family heirlooms.

2.

Rương được dùng để cất giữ an toàn.

Chests are used for secure storage.

Ghi chú

Từ chest là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của chest nhé! check Nghĩa 1: Vùng ngực trên cơ thể Ví dụ: He felt a sharp pain in his chest after the run. (Anh ấy cảm thấy cơn đau nhói ở vùng ngực sau khi chạy.) check Nghĩa 2: Kho chứa hoặc kho báu Ví dụ: The pirates buried their chest of gold on the island. (Những tên cướp biển đã chôn rương vàng của họ trên đảo.)