VIETNAMESE
tổ phường
nhóm nghề, phường nghề
ENGLISH
craft guild
/kræft ɡɪld/
artisan group
Tổ phường là một nhóm hoặc tập thể nhỏ trong làng nghề truyền thống.
Ví dụ
1.
Tổ phường chuyên về làm gốm.
The craft guild specialized in pottery.
2.
Tổ phường bảo tồn các kỹ thuật truyền thống.
Craft guilds preserve traditional techniques.
Ghi chú
Craft guild là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghề truyền thống và cộng đồng lao động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Artisan group – Nhóm thợ thủ công
Ví dụ:
The artisan group specializes in traditional pottery.
(Nhóm thợ thủ công chuyên về gốm sứ truyền thống.)
Handicraft collective – Tập thể nghề thủ công
Ví dụ:
The handicraft collective produces high-quality woven baskets.
(Tập thể nghề thủ công sản xuất các giỏ đan chất lượng cao.)
Traditional workshop – Xưởng thủ công truyền thống
Ví dụ:
The village hosts a traditional workshop for young artisans.
(Làng có một xưởng thủ công truyền thống dành cho các thợ trẻ.)
Trade association – Hiệp hội nghề nghiệp
Ví dụ:
The trade association ensures fair wages for craft workers.
(Hiệp hội nghề nghiệp đảm bảo mức lương công bằng cho thợ thủ công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết