VIETNAMESE

hải sản tươi sống

Hải sản tươi

ENGLISH

Fresh seafood

  
NOUN

/freʃ ˈsiːfuːd/

Live seafood

“Hải sản tươi sống” là các loại hải sản còn tươi, chưa qua chế biến hoặc bảo quản.

Ví dụ

1.

Hải sản tươi sống luôn là lựa chọn tốt nhất.

Fresh seafood is always the best.

2.

Họ bán hải sản tươi sống mỗi ngày.

They sell fresh seafood every day.

Ghi chú

Seafood là một từ có gốc từ sea (biển) và food (thực phẩm), dùng để chỉ các loại thực phẩm từ biển, đặc biệt là hải sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Seashore – Bãi biển Ví dụ: The children enjoyed playing by the seashore during their vacation. (Những đứa trẻ thích chơi ở bãi biển trong kỳ nghỉ của chúng.) check Seafaring – Đi biển Ví dụ: The seafaring people were known for their long voyages across the oceans. (Những người đi biển nổi tiếng với những chuyến hành trình dài qua các đại dương.) check Seawater – Nước biển Ví dụ: The fish thrive in seawater, which is rich in salt. (Cá phát triển mạnh trong nước biển, nơi có nhiều muối.) check Seabed – Đáy biển Ví dụ: The seabed is home to many marine species. (Đáy biển là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển.)