VIETNAMESE
tài mạo
tài hoa và dung mạo
ENGLISH
talent and outward look
/ˈtælənt ænd ˈaʊtwərd lʊk/
talent and beauty, talent and appearance
"Tài mạo" là một thuật ngữ kết hợp giữa tài hoa (kỹ năng, năng lực vượt trội) và dung mạo (vẻ ngoài, diện mạo). Đây là cách nói để chỉ sự kết hợp giữa sự xuất sắc về mặt tài năng và vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn bên ngoài.
Ví dụ
1.
Tài mạo của cô ấy khiến cô nổi bật trong lĩnh vực thời trang đầy cạnh tranh.
Her talent and outward look made her stand out in the competitive field of fashion.
2.
Nam diễn viên được khen ngợi vì tài mạo ấn tượng, điều này đã góp phần vào thành công của anh trong ngành công nghiệp này.
The actor was praised for his impressive talent and outward look, which contributed to his success in the industry.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Talent and Outward Look nhé!
Gifted and Handsome - Tài năng và có vẻ ngoài thu hút
Phân biệt: Gifted and handsome mô tả một người có cả tài năng lẫn vẻ ngoài ấn tượng.
Ví dụ:
He was both gifted and handsome, making him popular among his peers.
(Anh ấy vừa tài năng vừa điển trai, khiến anh ấy được nhiều người yêu mến.)
Brilliant and Charismatic - Xuất chúng và có sức hút
Phân biệt: Brilliant and charismatic mô tả một người không chỉ thông minh mà còn có sức hút đặc biệt.
Ví dụ:
Her brilliant and charismatic personality made her stand out in every room.
(Tính cách xuất chúng và sức hút của cô ấy khiến cô nổi bật trong mọi căn phòng.)
Skilled and Striking - Tài giỏi và nổi bật
Phân biệt: Skilled and striking mô tả một người có kỹ năng xuất sắc và ngoại hình nổi bật.
Ví dụ:
The actor was skilled and striking, a perfect combination for stardom.
(Nam diễn viên ấy vừa tài giỏi vừa nổi bật, một sự kết hợp hoàn hảo để trở thành ngôi sao.)
Refined and Talented - Tinh tế và tài năng
Phân biệt: Refined and talented mô tả một người có vẻ ngoài tinh tế, thanh lịch và tài năng xuất chúng.
Ví dụ: His refined and talented demeanor made him highly respected. (Thái độ tinh tế và tài năng của anh ấy khiến anh ấy được kính trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết