VIETNAMESE

tiểu cảnh

cảnh nhỏ, mô hình tự nhiên nhỏ

word

ENGLISH

miniature landscape

  
NOUN

/ˈmɪnətʃər ˈlændˌskeɪp/

small garden

Tiểu cảnh là một khu vực nhỏ được trang trí với cây cối và các yếu tố tự nhiên.

Ví dụ

1.

Sảnh khách sạn có một tiểu cảnh đẹp.

The hotel lobby featured a beautiful miniature landscape.

2.

Tiểu cảnh làm tăng thêm vẻ thanh lịch cho không gian.

Miniature landscapes add elegance to spaces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của miniature landscape nhé! check Small-scale garden – Khu vườn thu nhỏ

Phân biệt: Small-scale garden nhấn mạnh vào kích thước nhỏ của khu vườn, có thể đặt trong nhà hoặc ngoài trời.

Ví dụ: She designed a beautiful small-scale garden in her backyard. (Cô ấy thiết kế một khu vườn thu nhỏ tuyệt đẹp trong sân sau nhà mình.) check Decorative garden – Khu vườn trang trí

Phân biệt: Decorative garden là một khu vực nhỏ với cây cối, đá và nước được sắp xếp nghệ thuật nhằm mục đích trang trí.

Ví dụ: The restaurant has a decorative garden at the entrance. (Nhà hàng có một khu vườn trang trí ngay lối vào.) check Bonsai arrangement – Bố trí tiểu cảnh bonsai

Phân biệt: Bonsai arrangement tập trung vào việc sắp xếp các cây bonsai nhỏ theo phong cách nghệ thuật Nhật Bản.

Ví dụ: His miniature landscape features a beautiful bonsai arrangement. (Khu tiểu cảnh của anh ấy có một bố trí bonsai tuyệt đẹp.) check Zen garden – Vườn thiền

Phân biệt: Zen garden là một dạng tiểu cảnh lấy cảm hứng từ phong cách thiền Nhật Bản, thường có sỏi, đá và cây nhỏ.

Ví dụ: The office installed a Zen garden to create a peaceful atmosphere. (Văn phòng đã thiết lập một khu vườn thiền để tạo không gian yên tĩnh.)