VIETNAMESE

vẻ đẹp

vẻ đẹp đẽ, nét đẹp, sắc đẹp

word

ENGLISH

beauty

  
NOUN

/ˈbjuti/

"Vẻ đẹp" là một khái niệm trừu tượng, chỉ những gì gây cảm giác hài hòa, dễ chịu về thị giác, thính giác hoặc các giác quan khác. Nó có thể liên quan đến hình dáng, màu sắc, âm thanh, ý tưởng hoặc bất kỳ thứ gì khác mang lại niềm vui thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Vẻ đẹp của thiên nhiên thật ngoạn mục.

The beauty of nature is breathtaking.

2.

Vẻ đẹp của cô ấy đã làm mọi người trong căn phòng say đắm.

Her beauty captivated everyone in the room.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) có sử dụng từ Beauty nhé! check Beauty is in the eye of the beholder - Vẻ đẹp nằm trong mắt kẻ si tình Ví dụ: He finds modern art beautiful, but I guess beauty is in the eye of the beholder. (Anh ấy thấy nghệ thuật hiện đại đẹp, nhưng có lẽ vẻ đẹp tùy thuộc vào cách nhìn của mỗi người.) check Beauty fades but character lasts - Vẻ đẹp sẽ phai mờ, nhưng nhân cách thì trường tồn Ví dụ: She believes in inner qualities more than looks because beauty fades but character lasts. (Cô ấy tin vào phẩm chất bên trong hơn là ngoại hình vì vẻ đẹp có thể phai nhạt nhưng nhân cách thì trường tồn.) check Add a touch of beauty to something - Thêm một chút vẻ đẹp vào thứ gì đó Ví dụ: The flowers added a touch of beauty to the wedding hall. (Những bông hoa đã thêm một chút vẻ đẹp cho sảnh cưới.) check Wake up and smell the beauty - Nhận ra vẻ đẹp của thế giới xung quanh Ví dụ: Instead of complaining, wake up and smell the beauty around you. (Thay vì phàn nàn, hãy thức dậy và cảm nhận vẻ đẹp xung quanh bạn.)