VIETNAMESE

đồ chua

Dưa chua, kim chi

word

ENGLISH

Vietnamese fermented carrots and daikons

  
NOUN

/ˈvjetnæmiːz fɜːˈmɛntɪd kærəts ənd daɪˈkənz/

Pickled vegetables

"Đồ chua" là các món ăn có vị chua, thường được làm từ dưa, kim chi, hoặc các thực phẩm đã lên men.

Ví dụ

1.

Đồ chua thường xuất hiện trong bữa ăn gia đình.

Vietnamese fermented carrots and daikons often appear in family meals.

2.

Đồ chua là món ăn không thể thiếu trong các bữa cơm ngày Tết.

Pickled vegetables are an indispensable dish in Tet meals.

Ghi chú

Từ chua là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chua nhé! check Nghĩa 1: Có vị chua, vị acid Tiếng Anh: Sour Ví dụ: The lemon is very sour. (Quả chanh này rất chua.) check Nghĩa 2: Không tươi, bị hỏng (thức ăn) Tiếng Anh: Spoiled / Sour Ví dụ: The milk has turned sour because it wasn’t refrigerated. (Sữa đã bị chua vì không được bảo quản lạnh.) check Nghĩa 3: Giọng nói, âm thanh khó nghe, the thé Tiếng Anh: Harsh / Shrill Ví dụ: Her voice sounded harsh when she was angry. (Giọng cô ấy nghe rất chua khi cô ấy tức giận.)