VIETNAMESE

vòng quay

bánh xe

word

ENGLISH

wheel

  
NOUN

/wiːl/

rotor, spinner

Vòng quay là cấu trúc hình tròn quay được, thường dùng trong các trò chơi hoặc máy móc.

Ví dụ

1.

Vòng quay may mắn quay nhanh.

The wheel of fortune spun rapidly.

2.

Vòng quay rất quan trọng trong giao thông.

Wheels are essential in transportation.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ wheel nhé! check Reinvent the wheel – Làm lại việc gì đó đã được làm tốt rồi, tốn công vô ích Ví dụ: There's no need to reinvent the wheel; we can just use the existing system. (Không cần phải làm lại từ đầu; chúng ta có thể sử dụng hệ thống hiện có.) check Spin your wheels – Tốn thời gian và công sức mà không đạt được tiến bộ Ví dụ: I'm spinning my wheels trying to fix this computer; I think I need to call tech support. (Tôi đang tốn thời gian và công sức để cố gắng sửa chiếc máy tính này; tôi nghĩ tôi cần phải gọi hỗ trợ kỹ thuật.) check At the wheel – Đang lái xe, đang điều khiển Ví dụ: Who was at the wheel when the accident happened? (Ai là người lái xe khi tai nạn xảy ra?) check Big wheel – Người quan trọng, người có quyền lực Ví dụ: He's a big wheel in the company; he has a lot of influence on the decisions that are made. (Anh ấy là một người quan trọng trong công ty; anh ấy có nhiều ảnh hưởng đến các quyết định được đưa ra.)