VIETNAMESE
hình nhịp điệu
mẫu nhịp
ENGLISH
Rhythmic pattern
/ˈrɪðmɪk ˈpætən/
Beat structure
“Hình nhịp điệu” là một chuỗi các mẫu âm thanh lặp lại tạo thành nền tảng của bài nhạc.
Ví dụ
1.
Hình nhịp điệu tạo nên nền tảng cho bài hát.
The rhythmic pattern forms the backbone of the song.
2.
Hình nhịp điệu là chìa khóa để tạo nên âm nhạc đáng nhớ.
Rhythmic patterns are key to creating memorable music.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rhythmic pattern khi nói hoặc viết nhé!
Create a rhythmic pattern - Tạo mẫu nhịp điệu
Ví dụ:
The drummer created a rhythmic pattern to support the melody.
(Người chơi trống tạo nên một mẫu nhịp điệu để hỗ trợ giai điệu.)
Follow a rhythmic pattern - Tuân theo mẫu nhịp điệu
Ví dụ:
The dancers followed the rhythmic pattern to stay synchronized.
(Các vũ công theo mẫu nhịp điệu để giữ sự đồng bộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết