VIETNAMESE
sắp xếp gọn gàng
dọn dẹp ngăn nắp
ENGLISH
tidy up
/ˈtaɪdi ʌp/
neaten
Sắp xếp gọn gàng là hành động đặt mọi thứ theo thứ tự ngăn nắp.
Ví dụ
1.
She tidied up her desk before leaving the office.
Cô ấy sắp xếp gọn gàng bàn làm việc trước khi rời văn phòng.
2.
He tidied up the living room after the party.
Anh ấy sắp xếp gọn gàng phòng khách sau buổi tiệc.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “tidy up” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Tidy up the desk - Sắp xếp bàn làm việc gọn gàng
Ví dụ:
She tidied up her desk before leaving the office.
(Cô ấy sắp xếp bàn làm việc gọn gàng trước khi rời văn phòng.)
Tidy up a room - Dọn dẹp một căn phòng
Ví dụ:
He tidied up the living room after the guests left.
(Anh ấy dọn dẹp phòng khách sau khi khách rời đi.)
Tidy up quickly - Sắp xếp nhanh chóng
Ví dụ:
They tidied up quickly before the meeting started.
(Họ sắp xếp nhanh chóng trước khi cuộc họp bắt đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết